Có 2 kết quả:
改恶向善 gǎi è xiàng shàn ㄍㄞˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄢˋ • 改惡向善 gǎi è xiàng shàn ㄍㄞˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
turn away from evil and follow virtue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
turn away from evil and follow virtue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0